câu chấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu chấp+ verb
- To be a stickler for, to be finical about
- To resent (petty mistakes..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu chấp"
- Những từ có chứa "câu chấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 639